Thái → Việt |
Việt → Thái |
Nguồn từ vựng
Tra từ Thái(VN) Việt
ꪀꪱ Chia sẻ
ꪀꪱ1
kà [kaː¹] (d.)
- quạ. ꪒꪾ ꪹꪁꪷ꪿ ꪶꪔ ꪀꪱ đằm kơ tồ kà: đen như con quạ.
ꪀꪱ2
kà [kaː¹] (d.)
- ca (đồ dùng) . ꪀꪱ ꪔꪰꪀ ꪙꪾ꫁ kà tắc nặm: ca múc nước.
ꪀꪱ3
kà [kaː¹] (d.)
- (xem. ꪀꪎꪱ) .
ꪀꪱ ꪚꪰꪀ
kà bắc [kaː¹ băʔ²] (d.)
ꪀꪱ ꪵꪭ꫁ꪉ
kà hẹng [kaː¹ hɛːŋ⁶] (d.)
- đại bàng.